リテール
Bán lẻ
☆ Danh từ
Retail

リテール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リテール
リテールバンキング リテール・バンキング
Hoạt động bán lẻ,tài chính quy mô nhỏ
リテールファイナンス リテール・ファイナンス
small-scale finance
リテール業務 リテールぎょーむ
buôn bán lẻ
リテールバンキング リテール・バンキング
Hoạt động bán lẻ,tài chính quy mô nhỏ
リテールファイナンス リテール・ファイナンス
small-scale finance
リテール業務 リテールぎょーむ
buôn bán lẻ