リテール業務
リテールぎょーむ
Buôn bán lẻ
Kinh doanh lẻ
Việc buôn bán lẻ
Việc kinh doanh lẻ
リテール業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リテール業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
retail
リテールバンキング リテール・バンキング
Hoạt động bán lẻ,tài chính quy mô nhỏ
リテールファイナンス リテール・ファイナンス
small-scale finance
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
ブローカー業務 ブローカーぎょーむ
nghề bán ủy thác