Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リトアニア語 リトアニアご
tiếng Lithuania
リトアニア
nước Lithuanđa.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
女王国 じょおうこく
nữ vương
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia
国王病 こくおーびょー
tràng nhạc