Các từ liên quan tới リトル・ルルとちっちゃい仲間
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ちっちゃい人間 ちっちゃいにんげん
Người có tính cách nhỏ mọn, hẹp hòi
swiftly, rapidly, promptly, nimbly
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
rẻ tiền; kém chất lượng; sơ sài; làm ẩu
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng