Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リトル・ヴォイス
ヴォイス ヴォイス
tiếng nói; giọng nói; giọng hát
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
デスヴォイス デス・ヴォイス
tiếng gầm gừ chết chóc; tiếng gằn giọng
アミアイゴ リトル・スパインフット リトルスパインフット リトル・スパインフット、リトルスパインフット
Siganus spinus, thuộc Chi Cá dìa
リトルリーグ リトル・リーグ
Little League
リトルマガジン リトル・マガジン
little magazine
リトルロック リトル・ロック
Little Rock (thủ phủ và thành phố lớn nhất của bang Arkansas)
ボイストレーナー ヴォイストレーナー ボイス・トレーナー ヴォイス・トレーナー
huấn luyện viên thanh nhạc