リニア
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Có đường kẻ; có dòng kẻ
Đường kẻ; dòng kẻ.

リニア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リニア
リニアモーター リニア・モーター リニアモーター
linear motor
リニアPCM リニアPCM
PCM tuyến tính
リニアモーターカー リニア・モーターカー
xe dùng động cơ sử dụng lực từ trường để tạo ra lực đẩy thẳng.
リニアアクセレレーター リニア・アクセレレーター
linear accelerator
リニアプログラミング リニア・プログラミング
linear programming, linear programing
リニアPCMレコーダー リニアPCMレコーダー
máy ghi pcm tuyến tính
バイリニアフィルタリング バイ・リニア・フィルタリング
lọc song tuyến
リニア受軸 リニアうけじく
vòng bi tuyến tính