リニアPCMレコーダー
リニアPCMレコーダー
Máy ghi pcm tuyến tính
リニアPCMレコーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リニアPCMレコーダー
リニアPCM リニアPCM
PCM tuyến tính
レコーダー リコーダー リコーダ レコーダー
máy ghi âm; máy thu thanh.
có đường kẻ; có dòng kẻ
HDDレコーダー HDDレコーダー
máy ghi đĩa cứng
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
リニア受軸 リニアうけじく
vòng bi tuyến tính
リニアモーターカー リニア・モーターカー
xe dùng động cơ sử dụng lực từ trường để tạo ra lực đẩy thẳng.
リニアアクセレレーター リニア・アクセレレーター
linear accelerator