リバースProxy
リバースプロキシ リバースプロクシ リバース・プロキシ リバース・プロクシ
☆ Danh từ
Reverse proxy (reverse proxy là một loại proxy server trung gian giữa một máy chủ và các clients gửi tới các yêu cầu)

リバースProxy được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リバースProxy
リバースProxy リバースProxy
proxy ngược
リバース レバース
ngược lại, lùi
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược
リバースリンク リバース・リンク
liên kết ngược
リバースエンジニアリング リバース・エンジニアリング
thiết kế đối chiếu
リバースターン リバース・ターン
reverse turn
リバースロール リバース・ロール
reverse roll
オートリバース オート・リバース
automatic reverse tape-recorder