Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リファレンス実装
リファレンス リファレンス
tài liệu tham khảo
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
レファレンス リファレンス
tài liệu tham khảo
実装 じっそう
gói; sự thi hành; sự cất đặt; sự lồng vào ((của) thiết bị)
クロスリファレンス クロス・リファレンス
sự tham chiếu chéo
クイックリファレンス クイック・リファレンス
tham khảo nhanh
リファレンスラスタライザ リファレンス・ラスタライザ
reference rasterizer
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.