リフィル
レフィル
☆ Danh từ
Nạp tiền

リフィル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リフィル
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
手帳リフィル てちょうリフィル
giấy thêm cho sổ tay