Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
リフィル レフィル
nạp tiền
手帳 てちょう
sổ tay
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)
切手帳 きってちょう
stamp album, stamp booklet
システム手帳 システムてちょう
personal organiser (e.g. Filofax)
ファイル用リフィル ファイルようリフィル
vật phẩm dự trữ, thay thế cho file đựng tài liệu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.