リフォームする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sửa lại; chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách
Sửa sang lại nhà cửa; xây lại nhà cửa.

Bảng chia động từ của リフォームする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リフォームする |
Quá khứ (た) | リフォームした |
Phủ định (未然) | リフォームしない |
Lịch sự (丁寧) | リフォームします |
te (て) | リフォームして |
Khả năng (可能) | リフォームできる |
Thụ động (受身) | リフォームされる |
Sai khiến (使役) | リフォームさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リフォームすられる |
Điều kiện (条件) | リフォームすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リフォームしろ |
Ý chí (意向) | リフォームしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リフォームするな |
リフォームする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リフォームする
sự sửa lại quần áo; sự chỉnh lại quần áo cũ bị lỗi mốt hay bị rách
リフォームプラン リフォーム・プラン
renovation plan (usu. of a house)
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.