リフレッシュする
リフレッシュする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm cho tỉnh người; khỏe ra
Nhắc nhở lại; sự gợi lại (kỷ niệm).

Bảng chia động từ của リフレッシュする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リフレッシュする/リフレッシュするする |
Quá khứ (た) | リフレッシュした |
Phủ định (未然) | リフレッシュしない |
Lịch sự (丁寧) | リフレッシュします |
te (て) | リフレッシュして |
Khả năng (可能) | リフレッシュできる |
Thụ động (受身) | リフレッシュされる |
Sai khiến (使役) | リフレッシュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リフレッシュすられる |
Điều kiện (条件) | リフレッシュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リフレッシュしろ |
Ý chí (意向) | リフレッシュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リフレッシュするな |