Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リフレッシュ速度
リフレッシュそくど
tốc độ làm mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
リフレッシュ リフレシュ リフレッシュ
sự làm cho tỉnh người; sự khỏe ra
リフレッシュする リフレッシュする
làm cho tỉnh người; khỏe ra
メモリリフレッシュ メモリ・リフレッシュ
làm tươi bộ nhớ
リフレッシュレート リフレッシュ・レート
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
Đăng nhập để xem giải thích