リベッター部品
リベッターぶひん
☆ Danh từ
Bộ phận máy rút đinh tán
リベッター部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リベッター部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
リベッター リベッタ リベッター リベッタ リベッター
riveter
品部 しなべ ともべ
group of persons working at the imperial court (Yamato period)
部品 ぶひん
đồ phụ tùng
リベッター/ナッター/タッカー リベッター/ナッタータッカー/タッカー
Máy bấm, máy đinh, máy ghim
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.