リボルビング
☆ Danh từ
Revolving

リボルビング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リボルビング
リボルビング払い リボルビングばらい リボルビングはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)
リボルビングシステム リボルビング・システム
revolving (credit payment) system
リボルビングローン リボルビング・ローン
revolving loan
リボルビングファンド リボルビング・ファンド
revolving fund