Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リボルビング払い
リボルビングばらい リボルビングはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)
リボルビング
revolving
リボルビングシステム リボルビング・システム
revolving (credit payment) system
リボルビングローン リボルビング・ローン
revolving loan
リボルビングファンド リボルビング・ファンド
revolving fund
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
Đăng nhập để xem giải thích