リポタンパク質
リポタンパクしつ
Lipoprotein (có nhóm ngoại là lipid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển lipid trong cơ thể)
リポタンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リポタンパク質
低リポタンパク質血症 ていリポタンパクしつけつしょう
hạ lipoprotein máu.
高リポタンパク質血症 こうリポタンパクしつけつしょう
rối loạn lipid máu
高リポタンパク質血症V型 こうリポタンパクしつけつしょうごがた
tăng lipid máu loại v
高リポタンパク質血症II型 こうリポタンパクしつけつしょうにがた
tăng lipid máu loại ii
高リポタンパク質血症III型 こうリポタンパクしつけつしょうさんがた
tăng lipid máu loại iii
高リポタンパク質血症I型 こうリポタンパクしつけつしょういちがた
tăng lipid máu loại i
高リポタンパク質血症IV型 こうリポタンパクしつけつしょうよんがた
tăng lipid máu loại iv
アポリポタンパク質 アポリポタンパクしつ
apolipoprotein (các protein liên kết lipit để tạo thành lipoprotein)