高リポタンパク質血症II型
こうリポタンパクしつけつしょうにがた
Tăng lipid máu loại ii
高リポタンパク質血症II型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高リポタンパク質血症II型
高リポタンパク質血症 こうリポタンパクしつけつしょう
rối loạn lipid máu
高リポタンパク質血症V型 こうリポタンパクしつけつしょうごがた
tăng lipid máu loại v
高リポタンパク質血症III型 こうリポタンパクしつけつしょうさんがた
tăng lipid máu loại iii
高リポタンパク質血症I型 こうリポタンパクしつけつしょういちがた
tăng lipid máu loại i
高リポタンパク質血症IV型 こうリポタンパクしつけつしょうよんがた
tăng lipid máu loại iv
低リポタンパク質血症 ていリポタンパクしつけつしょう
hạ lipoprotein máu.
リポタンパク質 リポタンパクしつ
lipoprotein (có nhóm ngoại là lipid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển lipid trong cơ thể)
ムコ多糖症II型 ムコたとーしょーIIがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại ii (mps 2)