リポ多糖
リポたとう「ĐA ĐƯỜNG」
Lipopolysaccharide, còn được gọi là lipoglycan hoặc nội độc tố (các đại phân tử được cấu tạo gồm lipid và polysaccharide)
☆ Danh từ
Lipopolysaccharide, LPS, lipoglycans

リポ多糖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リポ多糖
アミノとう アミノ糖
đường amin
多糖類 たとうるい
loại đường đa
リポ酸 リポさん
hợp chất hóa học axit lipoic
ムコ多糖症 ムコたとうしょう
bệnh mucopolysaccharide (mps) ( bệnh rối loạn chuyển hóa dự trữ thể tiêu bào, khiến cho dinh dưỡng vào cơ thể không thể rải đều hết cơ thể mà chỉ tích tụ tại hầu họng và các cơ quan nội tạng)
ムコ多糖類 ムコたとうるい
mucopolysaccharide
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
増粘多糖類 ぞうねんたとうるい
polysaccharide thickener