Các từ liên quan tới リリイ・シュシュのすべて
シュシュ シュシュ
buộc tóc bằng vải
総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
手延べ てのべ
hand-pulling (noodles)
総て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
全て すべて
tất cả
凡て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
殆どすべて ほとんどすべて
hầu hết tất cả mọi thứ
食べ残す たべのこす
ăn bỏ dở; để lại đồ ăn thừa