Kết quả tra cứu 全て
Các từ liên quan tới 全て
全て
すべて
「TOÀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tất cả
〜が
一緒
になった
全
て
Thống kê tấ cả ~
いや、そういうことだよ。お
前
は
自分
の
娘
と
息子
たち、
夫
、
家族
の
全
てを
傷
つけるんだ。
Đúng, đúng là như vậy đấy, bạn sẽ làm tổn thương tất cả mọi người trong gia đình bạn
◆ Toàn bộ; tất cả; hoàn toàn
全
てのものに
始
まりがある。
Mọi thứ đều phải có điểm khởi đầu.
不幸
な
結婚
は、
全
ての
災難
のもと。
Một cuộc hôn nhân không có hạnh phúc, hoàn toàn là thảm hoạ./ Hôn nhân bất hạnh là nguồn gốc thảm hoạ .

Đăng nhập để xem giải thích