Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リリーのすべて
ベラドンナリリー ベラドンナ・リリー
amaryllis belladonna, belladonna lily
リリースカート リリー・スカート
lily skirt
lily
総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
総て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
全て すべて
tất cả
凡て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
手延べ てのべ
hand-pulling (noodles)