Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リリー・コール
ベラドンナリリー ベラドンナ・リリー
amaryllis belladonna, belladonna lily
リリースカート リリー・スカート
lily skirt
lily
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua