リレー競争
りれーきょうそう
Chạy tiếp xức.

リレー競争 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リレー競争
リレー競争
りれーきょうそう
chạy tiếp xức.
りれーきょうそう
リレー競争
chạy tiếp xức.
Các từ liên quan tới リレー競争
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
競争者 きょうそうしゃ
đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh
無競争 むきょうそう
không có đối thủ cạnh tranh; không có sự cạnh tranh
競争心 きょうそうしん
tinh thần đấu tranh; tinh thần cạnh tranh
競争率 きょうそうりつ
Tỉ lệ cạnh tranh