競争
きょうそう「CẠNH TRANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
その
会社
との
競争
Cạnh tranh đối với công ty kia
〜
間
でますます
激
しくなる
競争
Cạnh tranh ngày càng trở nên gay gắt giữa ~
〜における
商業上
の
競争
Cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~
Tranh cạnh
競争
は
激
しくなった。
Sự cạnh tranh trở nên gay gắt.
競争率
が
恐
ろしいのは
知
っているけれど、どうしてもあの
会社
に
応募
したい。
Mặc dù biết là tỉ lệ cạnh tranh rất đáng sợ, nhưng dù thế nào thì tôi vẫn muốn ứng tuyển vào công ty đó.
競争相手
を
駆逐
する
Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
Tranh đua.

Từ đồng nghĩa của 競争
noun
競争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 競争
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
リレー競争 りれーきょうそう
chạy tiếp xức.
競争者 きょうそうしゃ
đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh
無競争 むきょうそう
không có đối thủ cạnh tranh; không có sự cạnh tranh
競争心 きょうそうしん
tinh thần đấu tranh; tinh thần cạnh tranh