Các từ liên quan tới リンカーン・ハイウェイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
情報ハイウェイ じょうほうハイウェイ
xa lộ thông tin
インフォメーションスーパーハイウェイ インフォメーション・スーパー・ハイウェイ
xa lộ thông tin
ハイウエー ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.
情報ハイウェイ じょうほうハイウェイ
xa lộ thông tin
インフォメーションスーパーハイウェイ インフォメーション・スーパー・ハイウェイ
xa lộ thông tin
ハイウエー ハイウェイ ハイウェー ハイウエイ
đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ.