リンク
rinku リンク
Microsoft Lync (phần mềm liên lạc hợp nhất doanh nghiệp đi kèm với tin nhắn tức thời, hội thảo web và thoại qua IP (VOIP))
Skype cho doanh nghiệp
☆ Danh từ
Liên kết.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sân băng; sự trượt băng
Sự kết nối.

Từ đồng nghĩa của リンク
noun
Bảng chia động từ của リンク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | リンクする/rinkuする |
Quá khứ (た) | リンクした |
Phủ định (未然) | リンクしない |
Lịch sự (丁寧) | リンクします |
te (て) | リンクして |
Khả năng (可能) | リンクできる |
Thụ động (受身) | リンクされる |
Sai khiến (使役) | リンクさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | リンクすられる |
Điều kiện (条件) | リンクすれば |
Mệnh lệnh (命令) | リンクしろ |
Ý chí (意向) | リンクしよう |
Cấm chỉ(禁止) | リンクするな |