リンク債
リンクさい「TRÁI」
Trái phiếu liên kết
Trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả
リンク債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンク債
日経リンク債 にっけいリンクさい
trái phiếu liên kết nikkei (có tỷ lệ đáo hạn xác định bởi chỉ số nikkei)
クレジットリンク債 クレジットリンクさい
trái phiếu liên kết rủi ro tín dụng (credit linked note - cln)
リンク rinku リンク
sân băng; sự trượt băng
エックス・リンク エックス・リンク
ngôn ngữ hỗ trợ cho liên kết tài liệu xml ( xlink)
ディープ・リンク ディープ・リンク
liên kết sâu
被リンク ひリンク
liên kết trả về; liên kết trỏ về
リンク端 リンクたん
đầu cuối của liên kết
リンク型 リンクがた
kiểu liên kết