リンク故障
リンクこしょう
☆ Danh từ
Liên kết thất bại
Liên kết hỏng

リンク故障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンク故障
故障 こしょう
sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
故障品 こしょうひん
hàng lỗi
故障率 こしょうりつ
tỷ lệ sự cố, tần số hỏng hóc, tỷ lệ thất bại, tỷ lệ hỏng, tỷ lệ lỗi, tỷ suất sai hỏng
故障車 こしょうしゃ
ô tô hỏng, xe hư
故障中 こしょうちゅう
bị hỏng
故障メカニズム こしょうメカニズム
cơ cấu phá hoại
エンジン故障 エンジンこしょう
hỏng động cơ
製造故障 せーぞーこしょー
sản xuất thất bại