故障
こしょう「CỐ CHƯỚNG」
Sai, hỏng, lỗi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
エアコン
の
故障
Hỏng điều hòa
エンジン
の
故障
Trục trặc về kỹ thuật
コンピュータ故障
Trục trặc máy tính

Từ đồng nghĩa của 故障
noun
Bảng chia động từ của 故障
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 故障する/こしょうする |
Quá khứ (た) | 故障した |
Phủ định (未然) | 故障しない |
Lịch sự (丁寧) | 故障します |
te (て) | 故障して |
Khả năng (可能) | 故障できる |
Thụ động (受身) | 故障される |
Sai khiến (使役) | 故障させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 故障すられる |
Điều kiện (条件) | 故障すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 故障しろ |
Ý chí (意向) | 故障しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 故障するな |