リンパ腫
リンパしゅ りんぱしゅ「THŨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
U lympho

リンパしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リンパしゅ
リンパ腫
リンパしゅ りんぱしゅ
u lympho
リンパしゅ
lymphoma
Các từ liên quan tới リンパしゅ
Burkittリンパ腫 Burkittリンパしゅ
u lympho Burkitt
偽リンパ腫 にせリンパしゅ
pseudolymphoma
腺リンパ腫 せんリンパしゅ
khối u của tuyến nước bọt
眼内リンパ腫 がんないリンパしゅ
u lympho trong mắt
リンパ腫様丘疹症 リンパしゅさまきゅーしんしょー
u lympho dạng sẩn
肉芽腫症-リンパ腫様 にくがしゅしょー-リンパしゅさま
bệnh u hạt lympho
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho
リンパ腫-腸症関連T細胞性 リンパしゅ-ちょーしょーかんれんTさいぼーせー
u lympho tế bào t kết hợp bệnh lý ruột