Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ腫-腸症関連T細胞性
リンパしゅ-ちょーしょーかんれんTさいぼーせー
u lympho tế bào t kết hợp bệnh lý ruột
T細胞 Tさいぼう
tế bào lympho t
白血病-リンパ腫-T前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Tせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu lympho t
AIDS関連腸症 AIDSかんれんちょーしょー
bệnh đường ruột do hiv
CD4陽性T細胞 CD4よーせーTさいぼー
tế bào cd4+( tế bào lympho t)
CD8陽性T細胞 CD8よーせーTさいぼー
tế bào t cd8+
T細胞サブセット チィーさいぼうサブセット
T-Lymphocyte Subsets
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho
胚性癌腫細胞 はいせいがんしゅさいぼう
tế bào gốc ung thu biểu mô
Đăng nhập để xem giải thích