Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんえん
1000 yen
千円
1000 đồng yên
1000円
1000 yên
遷延
chậm trễ
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
リンパ腺炎 リンパせんえん
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
耳下腺炎 じかせんえん
bệnh sưng quai bị.
唾液腺炎 だえきせんえん
Viêm tuyến nước bọt
乳腺炎 にゅうせんえん
bệnh viêm nhũ tuyến
すみま千円 すみませんえん
sorry, excuse me, thank you
扁桃腺炎 へんとうせんえん
bệnh viêm hạch cuống họng.