リンパふしゅ
Lymphedema

リンパふしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リンパふしゅ
リンパふしゅ
lymphedema
リンパ浮腫
リンパふしゅ リンパむくみ
lymphedema
Các từ liên quan tới リンパふしゅ
非フィラリア性リンパ浮腫 ひフィラリアせいリンパふしゅ
bệnh phù bạch huyết không phải do giun chỉ
lymphoma
lymphosarcoma
Burkittリンパ腫 Burkittリンパしゅ
u lympho Burkitt
sự phồng ra, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
リンパ リンパ
bạch huyết.
偽リンパ腫 にせリンパしゅ
pseudolymphoma