Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ球輸血
リンパきゅうゆけつ
truyền tế bào bạch huyết
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
白血球輸血 しろけっきゅうゆけつ
truyền bạch cầu
血リンパ けつリンパ
huyết bạch huyết
抗リンパ球血清 こうリンパきゅうけっせい
huyết thanh kháng tế bào lympho
リンパ球 リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま
tế bào bạch huyết, tế bào lympho
リンパ芽球 リンパがきゅう
(y học) nguyên bào lymphô
リンパ球サブセット リンパきゅうサブセット
tập hợp con tế bào bạch huyết
輸血 ゆけつ
truyền máu.
Đăng nhập để xem giải thích