リンパ球
リンパきゅう りんぱきゅう リンパだま「CẦU」
Tế bào bạch huyết
☆ Danh từ
Tế bào bạch huyết, tế bào lympho

リンパ球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リンパ球
リンパ球サブセット リンパきゅうサブセット
tập hợp con tế bào bạch huyết
Bリンパ球 ビーリンパきゅう
tế bào lympho B
Tリンパ球 ティーリンパきゅう
tế bào lympho T (hay tế bào T)
リンパ球枯渇 リンパきゅうこかつ
cạn kiệt tế bào lympho
リンパ球新生 リンパきゅうしんせい
tạo tế bào lymphô
リンパ球輸血 リンパきゅうゆけつ
truyền tế bào bạch huyết
リンパ球計数 リンパきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào bạch huyết
CD4リンパ球計数 CD4リンパきゅーけーすー
số lượng tế bào lympho cd4