リンパ腺炎
リンパせんえん
☆ Danh từ
Viêm mạch bạch huyết.

リンパ腺炎 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リンパ腺炎
リンパ腺炎
リンパせんえん
viêm mạch bạch huyết.
リンパせんえん
リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
リンパ腺炎
リンパせんえん
viêm mạch bạch huyết.
リンパせんえん
リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.