Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳腺炎-肉芽腫性 にゅうせんえん-にくがしゅせい
viêm vú u hạt
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
乳腺 にゅうせん
Tuyến vú.
乳腺症 にゅうせんしょう
mastopathy
リンパ腺炎 リンパせんえん
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
唾液腺炎 だえきせんえん
Viêm tuyến nước bọt