Các từ liên quan tới リン中毒性顎骨壊死
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
骨壊死 こつえし
hoại tử xương
中毒性表皮壊死症 ちゅうどくせいひょうひえししょう
chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中毒死 ちゅうどくし
cái chết do đầu độc
顎骨 あごぼね がっこつ
Xương hàm