Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới リン化亜鉛
リン酸亜鉛セメント りんさんあえんセメント
Zinc Phosphate Cement
硫化亜鉛 りゅうかあえん
kẽm sulfide (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là ZnS)
セレン化亜鉛 セレンかあえん
kẽm selenua (là một hợp chất rắn, màu vàng nhạt bao gồm kẽm và selen)
塩化亜鉛 えんかあえん
clo-rua kẽm, kẽm clo-rua
酸化亜鉛 さんかあえん
kẽm oxit
亜鉛 あえん
kẽm
亜鉛化合物 あえんかごーぶつ
hợp chất kẽm
酸化亜鉛ユージノールセメント さんかあえんユージノールセメント
oxit kẽm cement có eugenol