リン酸コデイン
リンさんコデイン りんさんコデイン
☆ Danh từ
Codeine phosphate

リン酸コデイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リン酸コデイン
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
codeine
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tributyl phosphat
リン酸鉄 りんさんてつ
sắt phốt phát
糖リン酸 とーりんさん
đường phốt phát
リン酸塩 リンさんえん りんさんえん
phốt phát