リン酸トリブチル
リンさんトリブチル
☆ Danh từ
Tri-n-butyl phosphate
この
プラスチック
には
リン酸トリブチル
が
添加
されている。
Chất tri-n-butyl phosphate được thêm vào loại nhựa này.
リン酸トリブチル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リン酸トリブチル
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸アンモニウム リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄
リン酸ナトリウム リンさんナトリウム りんさんナトリウム
natri phosphat (là một chất làm sạch, chất bôi trơn, phụ gia thực phẩm, chất tẩy vết bẩn và tẩy nhờn)
糖リン酸 とーりんさん
đường phốt phát
リン酸鉄 りんさんてつ
sắt phốt phát
リン酸塩 リンさんえん りんさんえん
phốt phát