リン酸アンモニウム
リンさんアンモニウム りんさんアンモニウム
☆ Danh từ
Amoni phosphat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là (NH₄)₃PO)₄

リン酸アンモニウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới リン酸アンモニウム
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
リン酸 リンさん りんさん
a-xít photpho
モリブデン酸アンモニウム モリブデンさんアンモニウム
am-môn molybdate
硫酸アンモニウム りゅうさんアンモニウム
ammonium sulfate
硝酸アンモニウム しょうさんアンモニウム しょうさんあんもにうむ
amoni nitrat (là một hợp chất hóa học, là nitrat của amôniăc với công thức hóa học NH₄NO₃, là một chất bột màu trắng tại nhiệt độ phòng và áp suất tiêu chuẩn)
水酸化アンモニウム みずさんかアンモニウム
dung dịch amoniac
リン酸化 リンさんか
sự phosphoryl hóa (là sự gắn một nhóm photphat vào một phân tử hoặc một ion)
リン酸トリブチル リンさんトリブチル
tributyl phosphat