リール
☆ Danh từ
Cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây)
Trục cuốn dây câu.
Máy cuộn dây câu
(thiết bị dùng để giữ và quay lại dây câu khi câu cá)

Từ đồng nghĩa của リール
noun