Các từ liên quan tới ルイス・フィルミン・デ・カルバハル (ラ・ウニオン伯爵)
伯爵 はくしゃく
bá tước.
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard