Các từ liên quan tới ルイーゼ・ツー・シュトルベルク=ゲーデルン
hai; số hai.
ビー・ツー・ビー ビー・ツー・ビー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
ビー・ツー・シー ビー・ツー・シー
kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng
ツーロック ツー・ロック
two locks (e.g. on bicycles)
ツーペア ツー・ペア
two pair (poker)
ツートップ ツー・トップ
(bóng đá) mô hình hai tiền đạo
ツーベース ツー・ベース
gấp đôi, một đòn gấp đôi
ペンティアムツー ペンティアム・ツー
Pentium II (tên thương hiệu )