Các từ liên quan tới ルイ9世 (フランス王)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
ルイビトン ルイ・ビトン
Louis Vuitton
pháp.
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)