Các từ liên quan tới ルクセンブルク大公位継承順位
皇位継承 こういけいしょう
kế vị ngai vàng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
順位 じゅんい
vị trí thứ tự.
皇位継承者 こういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
王位継承者 おういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
順位表 じゅんいひょう
bảng xếp hạng (bóng đá, tennis...)
順位戦 じゅんいせん
các cuộc thi quyết định thứ hạng 
ファセット順位 ファセットじゅんい
lệnh trích dẫn