皇位継承
こういけいしょう「HOÀNG VỊ KẾ THỪA」
☆ Danh từ
Kế vị ngai vàng

皇位継承 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇位継承
皇位継承者 こういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
王位継承者 おういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
継承 けいしょう
sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế
皇位 こうい
ngôi hoàng đế; vị trí hoàng đế.
継承者 けいしょうしゃ
người thừa kế.
仮想継承 かそーけーしょー
kế thừa ảo
多重継承 たじゅーけーしょー
nhiều thừa kế